• Revision as of 08:58, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ăn vào bụng (thức ăn)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tiêu thụ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ăn uống

    Nguồn khác

    • ingest : Corporateinformation

    Oxford

    V.tr.

    Take in (food etc.); eat.
    Absorb (facts, knowledge,etc.).
    Ingestion n. ingestive adj. [L ingerere ingest- (asIN-(2), gerere carry)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X