• Revision as of 02:04, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều Os, O's, Oes

    Mẫu tự thứ mười lăm trong bảng chữ cái tiếng Anh
    Hình O, hình tròn

    Thán từ

    (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)

    Oxford

    Level n.

    Brit. hist. = ordinary level. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • o : National Weather Service
    • o : amsglossary
    • o : Corporateinformation
    • o : Chlorine Online
    • o : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X