• Revision as of 17:31, ngày 11 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều r's, R's

    ( r, R) chữ thứ mười tám bảng chữ cái tiếng Anh
    ( R) (viết tắt) của Rex, Regina nữ hoàng; hoàng đế
    Elizabeth R
    nữ hoàng Elizabeth

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    rơngen (ký hiệu đơn vị)

    Oxford

    & B abbr.

    (also R. & B.) rhythm and blues.

    Tham khảo chung

    • r : National Weather Service
    • r : amsglossary
    • r : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X