• Revision as of 08:42, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hít vào, sự thở vào
    Sự truyền cảm
    Sự cảm hứng
    poetic inspiration
    hứng thơ, thi hứng
    Cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có
    Người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng
    (tôn giáo) linh cảm

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hít vào

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hút vào

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Awakening, arousal, stimulus, revelation, impulse,feeling, afflatus, enlightenment, insight, spur, incitement,incentive; spirit, energy, ‚lan, passion, ardour, zeal,enthusiasm, vigour, gusto, ebullience, sparkle: Herextraordinary eyes gave me the inspiration I needed and Ifinished writing the song in an hour. 2 influence, stimulus,stimulation, encouragement, provocation, suggestion, guide,education: Kitchener's life was an inspiration to many a careersoldier.

    Oxford

    N.

    A a supposed creative force or influence on poets,artists, musicians, etc., stimulating the production of works ofart. b a person, principle, faith, etc. stimulating artistic ormoral fervour and creativity. c a similar divine influencesupposed to have led to the writing of Scripture etc.
    Asudden brilliant, creative, or timely idea.
    A drawing in ofbreath; inhalation.
    Inspirational adj. inspirationism n.inspirationist n. [ME f. OF f. LL inspiratio -onis (asINSPIRE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X