• Revision as of 15:38, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đang đánh nhau; đang có chiến tranh
    Mâu thuẩn; xung khắc
    warring passions
    những đam mê giằng xé con người
    warring elements
    các yếu tố xung khắc (nước với lửa...)

    Oxford

    Adj.

    Rival, antagonistic.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X