-
Kỹ thuật chung
phần tử
- associate elements
- phần tử kết hợp
- attribute elements
- phần tử thuộc tính
- class of conjugate elements
- lớp các phần tử liên hợp
- Common Application Service Elements (CASE)
- các phần tử dịch vụ ứng dụng chung
- comparable elements
- phần tử so sánh được
- control elements
- phần tử điều khiển
- descriptor elements
- phần tử mô tả
- electric logic elements
- phần tử logic điện
- equivalent elements
- phần tử tương đương
- external elements
- phần tử bên ngoài
- FEM (fineelements method)
- phương pháp phần tử hữu hạn
- finite elements method (FEM)
- phương pháp phần tử hữu hạn
- graphical primitive elements
- phần tử đồ họa nguyên thủy
- method of finite elements
- phương pháp phân tử hữu hạn
- network of circuit elements
- mạng các phần tử mạch
- number of elements (e.g. in a matrix)
- số phần tử
- orbital elements
- phần tử quỹ đạo
- perspective elements
- các phần tử phối cảnh
- product of two elements
- tích của hai phần tử
- reduction elements
- phần tử quy đổi
- reference input elements
- phần tử vào định chuẩn
- relatively prime elements
- phần tử nguyên tố cùng nhau
- reversible elements
- phần tử thuận nghịch
- ring of radiating elements
- vòng của các phần tử phát xạ
- screen elements
- các phần tử màn hình
- semigroup of inversible elements
- nửa nhóm các phần tử khả nghịch
- tapped delay elements
- phần tử trễ được phân nhánh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ