• Revision as of 05:13, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Diều (chim, sâu bọ)
    it sticks in my craw
    (thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    diều (gà, chim)

    Nguồn khác

    • craw : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Zool. the crop of a bird or insect.
    Stick in one's crawbe unacceptable. [ME, rel. to MDu. craghe, MLG krage, MHGkrage neck, throat]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X