• Revision as of 03:28, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm cho người ta tin, có sức thuyết phục
    a convincing speaker
    người nói chuyện nghe thuyết phục
    a convincing argument
    lý lẽ có sức thuyết phục

    Oxford

    Adj.

    Able to or such as to convince.
    Leaving no margin ofdoubt, substantial (a convincing victory).
    Convincingly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X