• Revision as of 06:30, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) trời
    celestial blue
    xanh da trời
    Có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng
    celestial happiness
    hạnh phúc như ở thiên đàng, hạnh phúc tuyệt vời

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc vũ trụ
    trời

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vũ trụ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Heavenly, divine, spiritual, godly, paradisiac(al) orparadisaic, sublime, empyrean, Elysian, ethereal, immortal,supernatural: They worshipped Jupiter and other celestialbeings.
    Astronomical, astral: We studied celestialnavigation and how to use a sextant.

    Oxford

    Adj.

    Heavenly; divinely good or beautiful; sublime.
    A ofthe sky; of the part of the sky commonly observed in astronomyetc. b of heavenly bodies.
    Celestially adv. [ME f. OF f.med.L caelestialis f. L caelestis: see CELESTE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X