Sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi, câu thẩm vấn, câu chất vấn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự hỏi
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Questioning, examination, cross-examination, inquisition,investigation, Colloq third degree, grilling: Caught by therebels, we were subjected to hours of interrogation.
Oxford
N.
The act or an instance of interrogating; the process ofbeing interrogated.
A question or enquiry.
Interrogational adj.[ME f. F interrogation or L interrogatio (as INTERROGATE)]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn