• Revision as of 03:13, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơ quan nhả tơ của nhện, tằm (như) spinner

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vật liệu bít khe
    vật liệu xảm

    Oxford

    N.

    The spinning-organ in a spider, silkworm, etc.
    A devicefor forming filaments of synthetic fibre.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X