• Revision as of 14:24, ngày 8 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Ảnh hưởng lẫn nhau, tác động với nhau, tương tác

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tác động qua lại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tương tác

    Oxford

    V.intr.

    Act reciprocally; act on each other.
    Interactantadj. & n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X