• Revision as of 03:15, ngày 29 tháng 6 năm 2008 by Aabbccdd (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái véo, cái vặn
    Cái ngắt

    Ngoại động từ

    Véo, vặn
    she tweaked his ear playfully
    cô ấy đùa véo tay anh ta
    Ngắt
    to tweak a flower
    ngắt một bông hoa
    Tinh chỉnh
    to tweak a PC
    Tinh chỉnh một chiếc máy tính


    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Pinch, nip, twitch, squeeze, jerk, grip: I do wish thatadults would refrain from tweaking my nose, though it is prettycute.
    N.
    Pinch, nip, twitch, squeeze, jerk, grip: He gave hernose an affectionate little tweak.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Pinch and twist sharply; pull with a sharpjerk; twitch.
    Make fine adjustments to (a mechanism).
    N.an instance of tweaking. [prob. alt. of dial. twick &TWITCH(1)]

    Tham khảo chung

    • tweak : National Weather Service
    • tweak : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X