• Revision as of 06:37, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác liberalise

    Ngoại động từ

    Mở rộng tự do; làm cho có tự do

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tự do hóa (mậu dịch)

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Broaden, widen, extend, expand, stretch, enlarge: Thepurpose of the law is to liberalize the functions of solicitors.2 loosen, ease, slacken, relax, modify, change, moderate,soften: The police really ought to liberalize the parkingregulations in this area.

    Oxford

    V.tr. & intr.

    (also -ise) make or become more liberal or lessstrict.
    Liberalization n. liberalizer n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X