• Revision as of 22:30, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) sin (toán học) sin (tỉ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sin (lượng giác)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hàm sin

    Giải thích VN: Là tỷ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền.

    Oxford

    Qua nonn. an indispensable condition or qualification. [L, = withoutwhich not]

    Tham khảo chung

    • sine : National Weather Service
    • sine : amsglossary
    • sine : Corporateinformation
    • sine : Foldoc
    • sine : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X