• /sain/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) sin (toán học) sin (tỉ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sin
    versed sine of an angle
    sin ngược của góc α (vers α = 1 - cos α)
    arc sine
    arcsin
    coversed sine, coversine
    hàm covers x = 1 - sinx
    hyperbolic sine
    sin hipebolic
    inverse sine
    acsin
    logarithmic sine
    lôga của sin
    natural sine
    sin tự nhiên

    Xây dựng

    sin (lượng giác)

    Kỹ thuật chung

    hàm sin

    Giải thích VN: Là tỷ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X