• Revision as of 06:41, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rửa; phương pháp trị liệu bằng cách rửa một bộ phận trong cơ thể

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thụt rửa

    Oxford

    N.

    Med. the washing-out of a body cavity, such as the colon orstomach, with water or a medicated solution. [F f. laver wash:see LAVE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X