• Revision as of 20:52, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vui vẻ, vui nhộn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Funny, side-splitting, humorous, comical, amusing,entertaining, mirthful; merry, gay, jolly, jovial, cheerful,cheery, joyous, joyful, rollicking, uproarious; Colloqhysterical: Binky told me a hilarious story about his aunt'spet boa constrictor. We had a hilarious time at your party.

    Oxford

    Adj.

    Exceedingly funny.
    Boisterously merry.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X