• Revision as of 01:21, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /di'sembə/

    Thông dụng

    Danh từ, viết tắt là .Dec

    Tháng mười hai, tháng chạp

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tháng mười hai

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tháng Mười hai

    Oxford

    N.

    The twelfth month of the year. [ME f. OF decembre f. LDecember f. decem ten: orig. the tenth month of the Roman year]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X