• Revision as of 13:49, ngày 24 tháng 5 năm 2008 by Machiruka (Thảo luận | đóng góp)
    /lem.əneɪd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước chanh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nước chanh

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    An effervescent or still drink made from lemon juice.
    Asynthetic substitute for this.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X