• Revision as of 23:35, ngày 25 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem oxygenate


    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ôxi hóa

    Oxford

    (also -ise) v.tr.

    = OXYGENATE.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X