• Revision as of 18:23, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mãn hạn, sự kết thúc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hết hạn
    sự kết thúc

    Nguồn khác

    • expiry : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    The end of the validity or duration of something.
    Death.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X