• Revision as of 14:19, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /di'mɔkrəsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nền dân chủ, chế độ dân chủ
    Quốc gia theo chế độ dân chủ
    People's Democracies
    Các nước dân chủ nhân dân
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( Democracy) cương lĩnh đảng Dân chủ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dân chủ

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a a system of government by the wholepopulation, usu. through elected representatives. b a State sogoverned. c any organization governed on democratic principles.2 a classless and tolerant form of society.
    US a theprinciples of the Democratic Party. b its members. [Fd‚mocratie f. LL democratia f. Gk demokratia f. demos thepeople + -CRACY]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X