• Revision as of 10:39, ngày 26 tháng 5 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /iks´pouzd/

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    để lộ
    được lộ sáng
    lộ

    Ngoại động từ

    • hơi ra
    • phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ

    o to expose crime vạch trần tội ác o to expose someone vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai

    • bày ra để bán, trưng bày
    • đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)

    o to expose someone to danger đặt ai vào tình thế hiểm nguy

    • (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)

    o exposed to the south xoay về hướng nam

    • vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
    • (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh


    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X