• Revision as of 05:52, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vạch, sự kẻ
    Sự theo dấu vết
    Sự can, sự đồ (hình vẽ); hình vẽ đồ lại

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bản can vẽ
    sự can vẽ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    dựng (đường cong)
    truy nguyên

    Giải thích VN: Là tiến trình xác định các phần của một liên kết mạng.

    vẽ, dựng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bản vẽ can lại
    giấy croki
    bản can
    sự can lại
    sự vạch một tuyến

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tìm vết (tín hiệu)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giấy vẽ
    sự can
    sự dựng
    ray tracing
    sự dựng tia
    sự theo dõi
    sự vạch tuyến
    sự vẽ
    vẽ
    vạch tuyến

    Oxford

    N.

    A copy of a drawing etc. made by tracing.
    = TRACE(1) n.3.
    The act or an instance of tracing.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X