• Revision as of 08:15, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (động vật học) có đốt

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    vành giếng khoan

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hình khuyên

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    hình vành khăn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vành
    flow annulus
    vành dòng chảy
    rotating annulus
    vành quay
    rotating annulus convection
    sự đối lưu ở vành quay
    rotating couette flow in an annulus
    dòng quay Couette trong vành

    Oxford

    N.

    (pl. annuli) esp. Math. & Biol. a ring. [L an(n)ulus]

    Tham khảo chung

    • annulus : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X