• /kən'vek∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) sự đối lưu
    thermal convection
    sự đối lưu nhiệt

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự đối lưu
    convection of energy
    sự đối lưu năng lượng
    convection of heat
    sự đối lưu nhiệt
    forced convection s?
    đối lưu cưỡng bức
    free convection
    sự đối lưu tự do

    Kỹ thuật chung

    đối lưu
    sự đối lưu

    Kinh tế

    sự đối lưu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X