• Revision as of 16:10, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quỹ đạo (đường đi cong của cái gì được bắn, đập, ném vào không trung; tên lửa..)
    Đường đạn
    Hành trình; đường đi; đường bay

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đường đi
    quỹ đạo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Flight path, course, track: The missile has a hightrajectory.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 the path described by a projectile flying oran object moving under the action of given forces.
    Geom. acurve or surface cutting a system of curves or surfaces at aconstant angle. [(orig. adj.) f. med.L trajectorius f. Ltraicere traject- (as TRANS-, jacere throw)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X