• /trə´dʒektəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quỹ đạo (đường đi cong của cái gì được bắn, đập, ném vào không trung; tên lửa..)
    Đường đạn
    Hành trình; đường đi; đường bay

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    quỹ đạo
    trajectory of stress
    quỹ đạo của ứng suất
    indecomposable trajectory
    (tôpô học ) quỹ đạo không phân tách được
    isogonal trajectory
    quỹ đạo đẳng giác
    orthogonal trajectory
    (hình học ) quỹ đạo trực giao


    Xây dựng

    hành trình, đường đi, đường bay

    Cơ - Điện tử

    Quỹ đạo, đường đạn

    Quỹ đạo, đường đạn

    Kỹ thuật chung

    đường đi
    quỹ đạo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X