• Revision as of 04:52, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quá độ, thái quá
    immoderate drinking and eating
    sự chè chén quá độ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Excessive, extreme, exorbitant, unreasonable, inordinate,extravagant, intemperate; outrageous, preposterous, exaggerated,unrestrained, undue: Their immoderate demands for reparationscannot be met.

    Oxford

    Adj.

    Excessive; lacking moderation.
    Immoderately adv.immoderateness n. immoderation n. [ME f. L immoderatus (asIN-(1), MODERATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X