• Revision as of 21:59, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xuyên lục địa, vượt đại châu
    a transcontinental railway
    đường xe lửa xuyên lục địa

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. (of a railway etc.) extending across acontinent.
    N. a transcontinental railway or train.
    Transcontinentally adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X