• Revision as of 15:18, ngày 23 tháng 5 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /'trænskript/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bảo sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký)
    typewritten transcript
    bản đánh máy sao lại (một bài đã ghi âm)
    Bản ghi
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lý lịch học tập; bản sao học bạ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bản phiên mã
    bản chép lại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản sao

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Transcription, translation, transliteration, rendering,interpretation, representation: Most linguists regarded writingas a mere transcript of language.
    (carbon or machine or Xeroxor photostatic or xerographic) copy, carbon, duplicate,duplication, photocopy, reproduction, Photostat, Colloq dupe: Ihave requested a transcript of the court proceedings.

    Oxford

    N.

    A written or recorded copy.
    Any copy. [ME f. OFtranscrit f. L transcriptum neut. past part.: see TRANSCRIBE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X