-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nhận thức
- extrasensory perception (ESP)
- nhận thức ngoài giãn
- perception-reaction time
- thời gian nhận thức
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Appreciation, grasp, apprehension, understanding,comprehension, knowledge, perspective, view: Mrs Hartsperception of the situation is quite different from mine. 2intuition, insight, instinct, feel, feeling, sense, impression,awareness, idea, notion, consciousness, realization: Nortonhasnt the slightest perception of what is going on behind hisback at the office.
Oxford
Tham khảo chung
- perception : Corporateinformation
- perception : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ