• Revision as of 08:17, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'ækwә,kʌltʃә/

    Thông dụng

    Như aquiculture

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nghề nuôi trồng thủy sản

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The cultivation or rearing of aquatic plants or animals. [Laqua water + CULTURE, after agriculture]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X