• Revision as of 02:48, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm trật khớp (chân tay, máy móc...)
    Làm hỏng, làm trục trặc (kế hoạch, công việc)
    (địa lý,địa chất) làm biến vị, làm đứt gãy (vỉa, tầng)
    Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm hỏng
    làm lệch

    Oxford

    V.tr.

    Disturb the normal connection of (esp. a joint in thebody).
    Disrupt; put out of order.
    Displace. [prob.back-form. f. DISLOCATION]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X