• /´dislə¸keit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm trật khớp (chân tay, máy móc...)
    Làm hỏng, làm trục trặc (kế hoạch, công việc)
    (địa lý,địa chất) làm biến vị, làm đứt gãy (vỉa, tầng)
    Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    làm hỏng, làm lệch

    Cơ - Điện tử

    Biến vị, chuyển vị

    Kỹ thuật chung

    làm hỏng
    làm lệch

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X