• Revision as of 11:36, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào (vấn đề...)
    pertinent question
    câu hỏi đúng chỗ
    pertinent comments
    những lời bình luận thích đáng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thích hợp, đáng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đáng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thích ứng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Pertaining, appropriate, fitting, suitable, apt, relevant,germane, apropos, apposite: Try to keep your comments pertinentto the subject under discussion.

    Oxford

    Adj.

    (often foll. by to) relevant to the matter in hand;apposite.
    To the point.
    Pertinence n. pertinency n.pertinently adv. [ME f. OF pertinent or L pertinere (asPERTAIN)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X