• Revision as of 21:22, ngày 3 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /ræd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rad (đơn vị bức xạ)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    rađ (đơn vị liều lượng hấp thụ, ký hiệu rd)
    rad (ký hiệu của rađian)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ tản nhiệt
    két nước

    Tham khảo chung

    • rad : National Weather Service
    • rad : amsglossary
    • rad : Corporateinformation
    • rad : Chlorine Online
    • rad : Foldoc
    • rad : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X