• Revision as of 08:43, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    (quân sự) ngành hậu cần

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    logistic học

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hậu cần học
    ngàn hậu cần

    Nguồn khác

    Oxford

    N.pl.

    The organization of moving, lodging, and supplyingtroops and equipment.
    The detailed organization andimplementation of a plan or operation.
    Logistic adj.logistical adj. logistically adv. [F logistique f. logerlodge]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X