• Revision as of 16:49, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác table-tennis

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) bóng bàn
    a game of ping-pong
    một trận bóng bàn
    a ping-pong champion
    (thuộc ngữ) vô địch bóng bàn

    Oxford

    N.

    = table tennis. [imit. f. the sound of a bat striking aball]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X