• Revision as of 16:55, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) xuồng máy (xuồng nhỏ có động cơ của tàu)

    Oxford

    N.

    Naut. a warship's or other ship's small boat, usu.motor-driven, orig. schooner-rigged or eight-oared. [Fpinnace, pinasse ult. f. L pinus PINE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X