• Revision as of 22:24, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây hướng dương

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cây hướng dương

    Oxford

    N.

    Any very tall plant of the genus Helianthus, esp. H. annuswith very large showy golden-rayed flowers, grown also for itsseeds which yield an edible oil.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X