Người vô dụng, người bỏ đi; kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi
( số nhiều) quần áo; quần áo rách
Tính từ
Giả mạo; vô dụng, bỏ đi
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
khuôn đúc ống
khuôn gạch rỗng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Failure, Colloq flop, lead balloon, lemon, washout, ColloqUS and Canadian dog, clinker: Her second novel certainly proveda dud - it sold only ten copies.
Adj.
Worthless, valueless, broken, unusable, useless,inoperative, non-functioning, inoperative, malfunctioning,Colloq kaput, bust(ed), Brit duff: They deliberately suppliedus with dud ammunition.
Oxford
N. & adj.
Sl.
N.
A futile or ineffectual person or thing(a dud at the job).
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn