• /dʌd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bù nhìn, người rơm ( (cũng) dud man)
    Đạn thổi, bom không nổ
    Người vô dụng, người bỏ đi; kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi
    ( số nhiều) quần áo; quần áo rách

    Tính từ

    Giả mạo; vô dụng, bỏ đi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khuôn đúc ống
    khuôn gạch rỗng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    success

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X