• Revision as of 08:41, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cú đập mạnh

    Ngoại động từ

    Đánh mạnh, đập nát (ruồi...)

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. (swatted, swatting) 1 crush (a fly etc.) witha sharp blow.
    Hit hard and abruptly.
    N. a swatting blow.[17th c. in the sense 'sit down': N.Engl. dial. & US var. ofSQUAT]

    Tham khảo chung

    • swat : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X