• /swɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cú đập mạnh

    Ngoại động từ

    Đánh mạnh, đập nát (ruồi...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    beat , belt , biff , box , buffet , clobber , clout , cuff , ding , knock , slap , slug , smack , smash , sock , strike , wallop , whack , bash , catch , pop , slam , slog , smite , thwack , wham , whop , bust , punch , spank , bat , blow , hit
    noun
    bang , clout , crack , hit , lick , pound , slug , sock , thwack , welt , whack , wham , whop , box , buffet , bust , chop , cuff , punch , smack , smacker , spank

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X