• Revision as of 08:38, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'kændl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây nến

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nến

    Giải thích VN: Đơn vị đo độ sáng của đèn hoặc các nguồn phát sáng.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    soi (trứng)

    Nguồn khác

    • candle : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A cylinder or block of wax or tallow with acentral wick, for giving light when burning.
    = CANDLEPOWER.
    V.tr. test (an egg) for freshness by holding it to the light.
    Cannot hold a candle to cannot be compared with; is muchinferior to. not worth the candle not justifying the cost ortrouble.
    Candler n. [OE candel f. L candela f. candereshine]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X