• Revision as of 11:42, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chịu nóng, chịu nhiệt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bền nhiệt
    chịu nhiệt
    ổn định nhiệt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ổn định nhiệt

    Oxford

    Adj.

    (of a substance) stable when heated.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X