• Revision as of 09:59, ngày 13 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bỏ mũ (để chào)
    Mở nắp

    Hình Thái Từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    mở nắp

    Oxford

    V.tr.

    (uncapped, uncapping) 1 remove the cap from (a jar,bottle, etc.).
    Remove a cap from (the head or anotherperson).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X