• Revision as of 05:33, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cố định, sự bất động
    Sự chăm chú
    fixity of look
    cái nhìn chăm chú
    Tính ổn định, tính thường trực
    (vật lý) tính chịu nhiệt, không hao (không mất trọng lượng hay bay hơi khi nhiệt tăng lên)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự ngàm chặt

    Oxford

    N.

    A fixed state.
    Stability; permanence. [obs. fixfixed: see FIX]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X